Có 4 kết quả:
补缺 bǔ quē ㄅㄨˇ ㄑㄩㄝ • 补阙 bǔ quē ㄅㄨˇ ㄑㄩㄝ • 補缺 bǔ quē ㄅㄨˇ ㄑㄩㄝ • 補闕 bǔ quē ㄅㄨˇ ㄑㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill a vacancy
(2) to make up for a shortage
(3) to supply a deficiency
(2) to make up for a shortage
(3) to supply a deficiency
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 補缺|补缺[bu3 que1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill a vacancy
(2) to make up for a shortage
(3) to supply a deficiency
(2) to make up for a shortage
(3) to supply a deficiency
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 補缺|补缺[bu3 que1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0